Tris(2-chloroisopropyl) Phosphate-TCPP

Xin chào, hãy đến tham khảo sản phẩm của chúng tôi!
  • TCPP

    TCPP

    TCPP TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL) PHOSPHATE 1. Từ đồng nghĩa: TCPP, tris(2-chloroisopropyl) phosphate, Fyrol PCF 2. Công thức phân tử: C9H18CL3O4P 3. Khối lượng phân tử: 327,56 4. Số CAS: 13674-84-5 5. Chất lượng sản phẩm: Ngoại quan :Chất lỏng trong suốt không màu hoặc vàng nhạt Màu sắc (APHA) :50 Tối đa Độ axit (mgKOH/g) :0,10 Tối đa Hàm lượng nước :0,10% tối đa Độ nhớt (25℃) :67±2CPS Điểm chớp cháy ℃ :210 Hàm lượng clo :32-33% Hàm lượng phốt pho :9,5% ± 0,5 Chỉ số khúc xạ :1.460-1.466 Cụ thể ...
  • Fyrol PCF

    Fyrol PCF

    TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL) PHOSPHATE 1. Từ đồng nghĩa: TCPP, tris(2-chloroisopropyl) phosphate, Fyrol PCF 2. Fyrol PCF Chất lượng sản phẩm: Ngoại quan :Chất lỏng trong suốt không màu hoặc vàng nhạt Màu sắc (APHA) :50 Tối đa Độ axit (mgKOH/g) :0,10 Tối đa Hàm lượng nước :0,10% tối đa Độ nhớt (25℃) :67±2CPS Điểm chớp cháy ℃ :210 Hàm lượng clo :32-33% Hàm lượng phốt pho :9,5% ± 0,5 Chỉ số khúc xạ :1,460-1,466 Trọng lượng riêng :1,270-1,310 3. Fyrol PCF Công dụng của sản phẩm: Là chất chống cháy của polyure...